Những dấu hiệu của tụt huyết áp là gì? Nên làm gì khi bị tụt huyết áp? Cách phòng ngừa tụt huyết áp?

#1
Những dấu hiệu của tụt huyết áp là gì? Nên làm gì khi bị tụt huyết áp? Cách phòng ngừa tụt huyết áp?
Huyết áp là áp lực mà máu tạo ra khi chảy qua các động mạch. Huyết áp bình thường ở người lớn là khoảng 120/80 mmHg. Tuy nhiên, huyết áp có thể dao động theo thời gian, hoạt động và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Khi huyết áp xuống quá thấp, gọi là tụt huyết áp hay hạ huyết áp. Tụt huyết áp có thể gây ra những triệu chứng khó chịu và nguy hiểm cho sức khỏe. Vậy những dấu hiệu của tụt huyết áp là gì? Nên làm gì khi bị tụt huyết áp? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.



dau-hieu-cua-tut-huyet-ap-la-gi-01.jpg

dấu hiệu của tụt huyết áp là gì

1. Những dấu hiệu của tụt huyết áp
Tụt huyết áp có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau, như mất máu, nhiễm trùng, dị ứng, thuốc, bệnh tim, bệnh thận, thiếu dinh dưỡng, thời tiết nóng, stress, mang thai… Tùy thuộc vào mức độ và tốc độ giảm huyết áp, tụt huyết áp có thể gây ra những dấu hiệu khác nhau, bao gồm:

1.1 Chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu
Đây là những dấu hiệu phổ biến nhất của tụt huyết áp. Khi huyết áp giảm, máu không đủ lượng để cung cấp oxy cho não, gây ra cảm giác chóng mặt, hoa mắt, mất thăng bằng. Nếu huyết áp giảm quá nhanh hoặc quá nhiều, có thể dẫn đến ngất xỉu, tức là mất ý thức trong một thời gian ngắn.

1.2 Mệt mỏi, yếu ớt, buồn nôn
Khi huyết áp thấp, cơ thể không có đủ năng lượng để hoạt động bình thường, gây ra cảm giác mệt mỏi, yếu ớt, khó tập trung. Đồng thời, huyết áp thấp cũng ảnh hưởng đến hoạt động của dạ dày và ruột, gây ra buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

1.3 Nhức đầu, hoang mang, lo âu
Huyết áp thấp cũng có thể gây ra những rối loạn thần kinh, như nhức đầu, hoang mang, lo âu, kích động, rối loạn giấc ngủ. Đây là những dấu hiệu cho thấy não bị thiếu máu và oxy, cần được cấp cứu kịp thời.

1.4 Da xanh xao, lạnh, ẩm ướt
Khi huyết áp giảm, cơ thể sẽ cố gắng duy trì nhiệt độ cơ thể bằng cách thu hẹp các mạch máu ngoài da, giảm lượng máu lưu thông qua da. Điều này làm cho da trở nên xanh xao, lạnh, ẩm ướt, đặc biệt là ở các vùng như bàn tay, bàn chân, mũi, tai.



dau-hieu-cua-tut-huyet-ap-la-gi-02.jpg

dấu hiệu của tụt huyết áp là gì

1.5 Nhịp tim nhanh, bất thường
Huyết áp thấp có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng về tim mạch, như nhồi máu cơ tim, suy tim, rung nhĩ, loạn nhịp tim… Khi đó, tim sẽ phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, gây ra những biến đổi về nhịp tim, như nhịp tim nhanh, bất thường, yếu, khó nghe.

2. Nên làm gì khi bị tụt huyết áp?
Khi bị tụt huyết áp, nên làm những việc sau đây để cải thiện tình trạng:

2.1 Nằm hoặc ngồi xuống
Khi cảm thấy chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu, nên nằm hoặc ngồi xuống ngay lập tức, đừng cố gắng đi lại hay đứng dậy. Nếu có thể, nâng cao chân lên để tăng lượng máu lưu về tim và não.

2.2 Uống nước hoặc nước muối
Khi bị tụt huyết áp do mất nước, nhiễm trùng, nóng, nên uống nhiều nước hoặc nước muối để bù đắp lượng nước và điện giải mất đi. Nước muối có thể giúp tăng áp lực mạch máu và cải thiện triệu chứng.

2.3 Ăn những thực phẩm giàu chất dinh dưỡng
Khi bị tụt huyết áp do thiếu dinh dưỡng, nên ăn những thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, như trứng, thịt, cá, sữa, đậu, hạt, rau xanh, trái cây… Ngoài ra, nên ăn những thực phẩm có chứa nhiều muối, như dưa chua, mắm, nước mắm, nước tương, phô mai, bánh quy… để tăng huyết áp.



dau-hieu-cua-tut-huyet-ap-la-gi-03.jpg

dấu hiệu của tụt huyết áp là gì

2.4 Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ
Khi bị tụt huyết áp do bệnh lý, nên sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, như thuốc tăng huyết áp, thuốc điều trị bệnh tim, bệnh thận, bệnh tiểu đường… Tuy nhiên, nên cẩn thận với những loại thuốc có thể gây hạ huyết áp, như thuốc hạ huyết áp, thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần, thuốc chống dị ứng… và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời. Nếu có thể, nên đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời tụt huyết áp. Bác sĩ có thể thực hiện những xét nghiệm như đo huyết áp, đo nhịp tim, xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, điện tâm đồ, siêu âm tim, cộng hưởng từ… để chẩn đoán chính xác tình trạng của bạn và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

3. Những cách phòng ngừa tụt huyết áp
Để phòng ngừa tụt huyết áp, bạn nên thực hiện những cách sau đây:

3.1 Theo dõi huyết áp thường xuyên
Bạn nên đo huyết áp của mình ít nhất một lần mỗi tháng, hoặc theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Bạn có thể sử dụng máy đo huyết áp tại nhà hoặc tại các cơ sở y tế. Nếu bạn thấy huyết áp của mình thấp hơn bình thường, bạn nên báo cho bác sĩ biết và điều chỉnh thuốc hoặc chế độ sinh hoạt nếu cần.

3.2 Ăn uống hợp lý
Bạn nên ăn đủ các nhóm thực phẩm, đặc biệt là những thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, như trứng, thịt, cá, sữa, đậu, hạt, rau xanh, trái cây… Bạn nên hạn chế ăn những thực phẩm có chứa nhiều đường, chất béo, chất bảo quản, chất tạo màu, chất tạo vị… Bạn nên ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày, không bỏ bữa, không ăn quá no hoặc quá đói. Bạn nên uống đủ nước mỗi ngày, khoảng 2-3 lít, và có thể uống thêm nước muối, nước ép hoa quả, nước dừa… để bổ sung nước và điện giải cho cơ thể.

3.3 Tập thể dục đều đặn
Bạn nên tập thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày một tuần. Bạn có thể chọn những bài tập phù hợp với sức khỏe và sở thích của mình, như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, thể dục nhịp điệu, yoga, thư giãn… Tập thể dục giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường sức khỏe tim mạch, tăng huyết áp, giảm stress, tăng cường sức đề kháng.



dau-hieu-cua-tut-huyet-ap-la-gi-04.jpg

dấu hiệu của tụt huyết áp là gì

3.4 Thay đổi tư thế nhẹ nhàng
Bạn nên thay đổi tư thế nhẹ nhàng, không đột ngột, khi bạn đang nằm, ngồi hoặc đứng. Bạn nên đứng dậy từ từ, không vội vàng, khi bạn đang nằm hoặc ngồi. Bạn nên ngồi xuống hoặc nằm xuống khi bạn cảm thấy chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu. Bạn nên tránh đứng lâu một chỗ, nên di chuyển chân hoặc ngồi chân xuống khi bạn phải đứng lâu. Bạn nên tránh nằm ngửa khi bạn đang mang thai, nên nằm nghiêng bên trái để giảm áp lực lên tử cung và động mạch chủ.

3.5 Tránh những yếu tố gây hạ huyết áp
Bạn nên tránh những yếu tố gây hạ huyết áp, như nhiệt độ cao, độ ẩm cao, ánh nắng mặt trời, không khí ô nhiễm, tiếng ồn, stress, mất ngủ… Bạn nên mặc quần áo thoáng mát, uống nhiều nước, che chắn da khi ra ngoài, giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường, thư giãn tinh thần, ngủ đủ giấc.

4. Kết luận
Tụt huyết áp là một tình trạng có thể gây ra những triệu chứng khó chịu và nguy hiểm cho sức khỏe. Bạn nên biết những dấu hiệu của tụt huyết áp và nên làm gì khi bị tụt huyết áp để cải thiện tình trạng. Bạn nên đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời tụt huyết áp. Bạn nên thực hiện những cách phòng ngừa tụt huyết áp để duy trì huyết áp ổn định và sức khỏe tốt. Chúc bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.
 
Top