Van 1 chiều lá đồng MI - Thép Chang Kim

#1
Đặc điểm kỹ thuật và vật liệu của van một chiều lá đồng mi
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Van dùng cho nước sạch – Used for Water, Gasoline, Oil

Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000

BS 21/ISO 228-1-2000 Threads standard

Áp lực làm việc Max 10 Bar – Max. working pressure. 10 Bar

Nhiệt độ làm việc Max 120°C – Max. working temperature: 120°C

VẬT LIỆU
Thân – Body: Đồng – Brass

Nắp – Bonnet: Đồng – Brass

Đĩa – Disc: Đồng – Brass

Chốt – Pin: Đồng – Brass

Thông số kỹ thuật của van một chiều lá đồng MI
inch 1/2 3/4 1 1.1/4 1.1/2 2 2.1/2 3 4
Cỡ van
mm 15 20 25 32 40 50 65 80 100
Mã SP – Code M1287 M1294 M1300 M1317 M1324 M1331 M1348 M1355 M1369
B (mm) 8 8.5 10 11 13.5 13 15 17 16.5
ØC (mm) 13 17 23 28 34 44 56 66 86
L (mm) 39 45 51.5 64 69 85 100 118 135
SW (mm) 24 29.5 36 46 52 64 83 94 122
Trọng lượng (g) 90 128 178 368 448 740 1240 1800 3260
Cái / hộp 12 10 8 6 4 2 2 1 1
 
Top